|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh chác
| (nghÄ©a xấu) jouer aux jeux d'argent | | | Nó hết tiá»n, không đánh chác gì được | | il n'a plus d'argent et ne peut plus jouer aux jeu d'argent | | | combattre | | | Mất tinh thần, lÃnh không đánh chác gì được | | démoralisés, les soldats ne pouvaient plus combattre |
|
|
|
|