Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đánh chác


(nghĩa xấu) jouer aux jeux d'argent
Nó hết tiá»n, không đánh chác gì được
il n'a plus d'argent et ne peut plus jouer aux jeu d'argent
combattre
Mất tinh thần, lính không đánh chác gì được
démoralisés, les soldats ne pouvaient plus combattre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.